Có 2 kết quả:
应机立断 yìng jī lì duàn ㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄢˋ • 應機立斷 yìng jī lì duàn ㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄢˋ
yìng jī lì duàn ㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to act on an opportunity (idiom); to take prompt advantage of a situation
Bình luận 0
yìng jī lì duàn ㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to act on an opportunity (idiom); to take prompt advantage of a situation
Bình luận 0